1/2
xợt [chợt, trượt, trật, trặc, trớt, xớt, đột]
U+8DCC, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
xợt
U+8E14, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10