1/2
xụ [khu, su, sù, xu, xó, xô, xù, xũ]
U+6A1E, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
xụ [sụ, tọ, tụ, xủ]
U+805A, tổng 14 nét, bộ nhĩ 耳 (+8 nét)phồn & giản thể, hội ý & hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 8