Có 1 kết quả:

𨁰 xụi

1/1

xụi [xui, ]

U+28070, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buông xụi xuống (xệ xuống)

Bình luận 0