1/2
xụt [chót, chốt, chợt, dút, giốt, rốt, sót, sút, thốt, trót, trốt, tốt, tột]
U+5352, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
xụt [chéo, dột, giọt, giột, lụt, sụt, thụt]
U+6E65, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 3