Có 1 kết quả:

聚 xủ

1/1

xủ [sụ, tọ, tụ, xụ]

U+805A, tổng 14 nét, bộ nhĩ 耳 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xủ xuống

Tự hình 4

Dị thể 8