Có 4 kết quả:
䖏 xứ • 処 xứ • 处 xứ • 處 xứ
Từ điển Trần Văn Kiệm
xứ sở, xứ xứ (nhiều nơi)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xứ trưởng (đứng đầu văn phòng), nhân sự xứ (nhân viên)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xứ trưởng (đứng đầu văn phòng), nhân sự xứ (nhân viên)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0