Có 1 kết quả:

庶 xứa

1/1

xứa [thứ, thừa]

U+5EB6, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xứa (lôi thôi, lếch thếch)

Tự hình 4

Dị thể 12