Có 5 kết quả:
拭 xức • 矗 xức • 職 xức • 𢁊 xức • 𢲦 xức
Từ điển Trần Văn Kiệm
xức dầu (bôi thoa)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xức dầu (bôi thoa)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xức dầu (bôi thoa)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Bình luận 0