Có 3 kết quả:
秤 xứng • 称 xứng • 稱 xứng
Từ điển Viện Hán Nôm
cân xứng
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cân xứng, đài xứng (cân bàn); xứng đáng
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0