Có 2 kết quả:

鉏 xừ鋤 xừ

1/2

xừ [sừ]

U+924F, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xừ (quá mức), đắt bỏ xừ

Tự hình 2

Dị thể 3

xừ [sừ]

U+92E4, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xừ (quá mức), đắt bỏ xừ

Tự hình 1

Dị thể 5