1/2
xừng [chừng, trừng]
U+6F84, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
xừng
U+209BF, tổng 14 nét, bộ thập 十 (+11 nét), hoà 禾 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm