Có 17 kết quả:
㯊 yên • 堙 yên • 嫣 yên • 安 yên • 湮 yên • 烟 yên • 焉 yên • 焱 yên • 煙 yên • 燕 yên • 胭 yên • 臙 yên • 菸 yên • 蔫 yên • 鄢 yên • 陻 yên • 鞍 yên
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên hồng (tươi, đẹp)
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
ngồi yên
Tự hình 6
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên một (bị quên), yên diệt (cố quên)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù)
Tự hình 4
Dị thể 13
Từ điển Hồ Lê
tất yên (liền sau đó); tha tâm thất tại yên(tâm trí ở đâu đâu)
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên diệm (lửa ngập trời)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù); hấp yên (hút thuốc)
Tự hình 6
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên quốc (tên nước thời Xuân Thu)
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên chi (son bôi môi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên chi (son bôi môi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên (héo, ủ rũ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên quốc (tên nước thời Xuân Thu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3