Có 17 kết quả:

㯊 yên堙 yên嫣 yên安 yên湮 yên烟 yên焉 yên焱 yên煙 yên燕 yên胭 yên臙 yên菸 yên蔫 yên鄢 yên陻 yên鞍 yên

1/17

yên

U+3BCA, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yên ngựa

Chữ gần giống 2

yên

U+5819, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)

Tự hình 2

Dị thể 5

yên

U+5AE3, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên hồng (tươi, đẹp)

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

yên [an]

U+5B89, tổng 6 nét, bộ miên 宀 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngồi yên

Tự hình 6

Dị thể 3

yên

U+6E6E, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên một (bị quên), yên diệt (cố quên)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

yên

U+70DF, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù)

Tự hình 4

Dị thể 13

yên [vờn]

U+7109, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

tất yên (liền sau đó); tha tâm thất tại yên(tâm trí ở đâu đâu)

Tự hình 4

Dị thể 2

yên

U+7131, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên diệm (lửa ngập trời)

Tự hình 3

Dị thể 1

yên

U+7159, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù); hấp yên (hút thuốc)

Tự hình 6

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

yên [yến, én]

U+71D5, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên quốc (tên nước thời Xuân Thu)

Tự hình 4

Dị thể 7

yên [nhân]

U+80ED, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên chi (son bôi môi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

yên

U+81D9, tổng 20 nét, bộ nhục 肉 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên chi (son bôi môi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

yên

U+83F8, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù)

Tự hình 2

Dị thể 2

yên

U+852B, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên (héo, ủ rũ)

Tự hình 2

Dị thể 2

yên

U+9122, tổng 13 nét, bộ ấp 邑 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên quốc (tên nước thời Xuân Thu)

Tự hình 2

Dị thể 2

yên

U+967B, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên (đồi đất, vật gây trướng ngại)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

yên [an]

U+978D, tổng 15 nét, bộ cách 革 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

yên ngựa

Tự hình 2

Dị thể 2