Có 11 kết quả:
㤇 yêu • 吆 yêu • 夭 yêu • 妖 yêu • 幺 yêu • 約 yêu • 约 yêu • 腰 yêu • 要 yêu • 邀 yêu • 𢞅 yêu
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêu dấu, yêu quý
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêu hát (lên tiếng gọi)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêu yêu (non tươi); yêu đào (trái đào non; gái đến tuổi đi lấy chồng)
Tự hình 5
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
yêu tinh, yêu thuật
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêu muội (trẻ nhất); yêu ma (không đáng kể), yêu ma tiểu sửu
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêu yêu đa trọng (cân xem nặng bao nhiêu)
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêu yêu đa trọng (cân xem nặng bao nhiêu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
yêu tử (quả thận); yêu bao(cái túi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêu cầu; yêu hiệp(bức bách)
Tự hình 5
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
yêu tập (mời họp); yêu chuẩn (xin); yêu kích (đánh chặn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1