Có 11 kết quả:

㤇 yêu吆 yêu夭 yêu妖 yêu幺 yêu約 yêu约 yêu腰 yêu要 yêu邀 yêu𢞅 yêu

1/11

yêu

U+3907, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu dấu, yêu quý

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

yêu

U+5406, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu hát (lên tiếng gọi)

Tự hình 2

yêu [eo, yếu, yểu, èo, ỉu]

U+592D, tổng 4 nét, bộ đại 大 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu yêu (non tươi); yêu đào (trái đào non; gái đến tuổi đi lấy chồng)

Tự hình 5

Dị thể 7

yêu [èo]

U+5996, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

yêu tinh, yêu thuật

Tự hình 3

Dị thể 7

yêu

U+5E7A, tổng 3 nét, bộ yêu 幺 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu muội (trẻ nhất); yêu ma (không đáng kể), yêu ma tiểu sửu

Tự hình 5

Dị thể 2

yêu [ước]

U+7D04, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu yêu đa trọng (cân xem nặng bao nhiêu)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

yêu [ước]

U+7EA6, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu yêu đa trọng (cân xem nặng bao nhiêu)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

yêu [eo, oeo, ro]

U+8170, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

yêu tử (quả thận); yêu bao(cái túi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

yêu [eo, yếu, éo]

U+8981, tổng 9 nét, bộ á 襾 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu cầu; yêu hiệp(bức bách)

Tự hình 5

Dị thể 9

yêu

U+9080, tổng 16 nét, bộ sước 辵 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu tập (mời họp); yêu chuẩn (xin); yêu kích (đánh chặn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

yêu [éo]

U+22785, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu dấu, yêu quý

Chữ gần giống 4