Có 7 kết quả:
厌 yếm • 厭 yếm • 裺 yếm • 餍 yếm • 饜 yếm • 𦀫 yếm • 𧞣 yếm
Từ điển Trần Văn Kiệm
yếm khí (ghét bỏ), yếm thế (chán đời)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
yếm khí (ghét bỏ), yếm thế (chán đời)
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
yếm đào (tấm che ngực phái nữ)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Yếm (no)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Yếm (no)
Tự hình 1
Dị thể 9
Bình luận 0