Có 7 kết quả:

厌 yếm厭 yếm裺 yếm餍 yếm饜 yếm𦀫 yếm𧞣 yếm

1/7

yếm

U+538C, tổng 6 nét, bộ hán 厂 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yếm khí (ghét bỏ), yếm thế (chán đời)

Tự hình 2

Dị thể 3

yếm [im, êm, ướm, ếm]

U+53AD, tổng 14 nét, bộ hán 厂 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

yếm khí (ghét bỏ), yếm thế (chán đời)

Tự hình 4

Dị thể 7

yếm

U+88FA, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

yếm đào (tấm che ngực phái nữ)

Tự hình 2

yếm

U+990D, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Yếm (no)

Tự hình 2

Dị thể 3

yếm

U+995C, tổng 23 nét, bộ thực 食 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Yếm (no)

Tự hình 1

Dị thể 9

yếm

U+2602B, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

âu yếm

yếm [ướm]

U+277A3, tổng 19 nét, bộ y 衣 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yếm đào (tấm che ngự phái nữ)

Dị thể 1

Chữ gần giống 4