Có 13 kết quả:
咽 yến • 嬿 yến • 宴 yến • 晏 yến • 燕 yến • 讌 yến • 醼 yến • 鴳 yến • 鶠 yến • 鷃 yến • 鷰 yến • 𫋩 yến • 𫛩 yến
Từ điển Trần Văn Kiệm
yến (yết hầu)
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
yến uyển (yên vui, hòa thuận)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
yến tiệc
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh yến (Lúc nhà nước được bình yên vô sự)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
yến anh
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
yến tiệc (yên nghỉ)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
yến tiệc
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạch yến
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
yến (Chim nhỏ, chim sâu, chim cun cút)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
yến (Chim nhỏ, chim sâu, chim cun cút)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
yến ổ (chim nhạn)
Tự hình 1
Dị thể 2