Có 13 kết quả:

咽 yến嬿 yến宴 yến晏 yến燕 yến讌 yến醼 yến鴳 yến鶠 yến鷃 yến鷰 yến𫋩 yến𫛩 yến

1/13

yến [nhiết, nhằn, yết, ịt]

U+54BD, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yến (yết hầu)

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 2

yến

U+5B3F, tổng 19 nét, bộ nữ 女 (+16 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yến uyển (yên vui, hòa thuận)

Tự hình 2

Dị thể 2

yến

U+5BB4, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

yến tiệc

Tự hình 4

Dị thể 4

yến

U+664F, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh yến (Lúc nhà nước được bình yên vô sự)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

yến [yên, én]

U+71D5, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

yến anh

Tự hình 4

Dị thể 7

yến

U+8B8C, tổng 23 nét, bộ ngôn 言 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yến tiệc (yên nghỉ)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

yến

U+91BC, tổng 23 nét, bộ dậu 酉 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yến tiệc

Tự hình 1

Dị thể 2

yến [ngan]

U+9D33, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạch yến

Tự hình 2

Dị thể 5

yến

U+9DA0, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

yến (Chim nhỏ, chim sâu, chim cun cút)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

yến

U+9DC3, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yến (Chim nhỏ, chim sâu, chim cun cút)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

yến

U+9DF0, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

yến ổ (chim nhạn)

Tự hình 1

Dị thể 2

yến

U+2B2E9, tổng 29 nét, bộ trùng 虫 (+23 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim yến

yến

U+2B6E9, tổng 11 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạch yến

Tự hình 1

Dị thể 1