Có 10 kết quả:

咽 yết揭 yết楬 yết歇 yết蝎 yết蠍 yết謁 yết谒 yết軋 yết轧 yết

1/10

yết [nhiết, nhằn, yến, ịt]

U+54BD, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

yết hầu

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

yết

U+63ED, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

yết thị

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

yết

U+696C, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yết lộ (đem ra ánh sáng), yết đoản (kể cái dở của người)

Tự hình 2

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

yết [hiết, hét, hít, hết, hớt]

U+6B47, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

yết [hạt, rít, rết]

U+874E, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yết (con bọ cạp)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

yết [hạt]

U+880D, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yết (con bọ cạp)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

yết [ét]

U+8B01, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

yết bảng, yết kiến

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

yết

U+8C12, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yết bảng, yết kiến

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

yết [ca, loát]

U+8ECB, tổng 8 nét, bộ xa 車 (+1 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yết bằng hữu (tìm làm bạn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

yết [ca, loát]

U+8F67, tổng 5 nét, bộ xa 車 (+1 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

yết bằng hữu (tìm làm bạn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0