Có 10 kết quả:
咽 yết • 揭 yết • 楬 yết • 歇 yết • 蝎 yết • 蠍 yết • 謁 yết • 谒 yết • 軋 yết • 轧 yết
Từ điển Hồ Lê
yết hầu
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
yết thị
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 16
Từ điển Trần Văn Kiệm
yết lộ (đem ra ánh sáng), yết đoản (kể cái dở của người)
Tự hình 2
Chữ gần giống 12
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Chữ gần giống 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
yết (con bọ cạp)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
yết (con bọ cạp)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
yết bảng, yết kiến
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
yết bảng, yết kiến
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
yết bằng hữu (tìm làm bạn)
Tự hình 2
Dị thể 2