Có 3 kết quả:

夭 yếu要 yếu𪽳 yếu

1/3

yếu [eo, yêu, yểu, èo, ỉu]

U+592D, tổng 4 nét, bộ đại 大 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

yếu thế ; hèn yếu

Tự hình 5

Dị thể 7

yếu [eo, yêu, éo]

U+8981, tổng 9 nét, bộ á 襾 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

yếu đuối ; hèn yếu

Tự hình 5

Dị thể 9

yếu

U+2AF73, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yếu đuối