Có 10 kết quả:
嚈 yểm • 埯 yểm • 奄 yểm • 弇 yểm • 掩 yểm • 揜 yểm • 罨 yểm • 魇 yểm • 魘 yểm • 黶 yểm
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểm (dụng cụ giúp giùi lỗ gieo hạt)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểm yểm (thoi thóp); yểm hốt (bất ưng)
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểm (che đậy, che trở)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểm hộ, yểm tàng
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểm hộ, yểm tàng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểm pháp (điều trị bệnh)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểm mộng (giấc mơ dữ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yểm mộng (giấc mơ dữ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0