Có 10 kết quả:

嚈 yểm埯 yểm奄 yểm弇 yểm掩 yểm揜 yểm罨 yểm魇 yểm魘 yểm黶 yểm

1/10

yểm [ướm]

U+5688, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

yểm

U+57EF, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yểm (dụng cụ giúp giùi lỗ gieo hạt)

Tự hình 2

Dị thể 1

yểm [em, im, yêm, ăm]

U+5944, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

yểm yểm (thoi thóp); yểm hốt (bất ưng)

Tự hình 4

Dị thể 9

yểm

U+5F07, tổng 9 nét, bộ củng 廾 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

yểm (che đậy, che trở)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

yểm [ém, ôm, ếm, ỉm]

U+63A9, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

yểm hộ, yểm tàng

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

yểm

U+63DC, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yểm hộ, yểm tàng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

yểm

U+7F68, tổng 13 nét, bộ võng 网 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yểm pháp (điều trị bệnh)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

yểm

U+9B47, tổng 15 nét, bộ quỷ 鬼 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yểm mộng (giấc mơ dữ)

Tự hình 2

Dị thể 2

yểm

U+9B58, tổng 23 nét, bộ quỷ 鬼 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yểm mộng (giấc mơ dữ)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

yểm

U+9EF6, tổng 26 nét, bộ hắc 黑 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yểm (nốt ruồi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1