Có 5 kết quả:

偃 yển堰 yển蝘 yển鼴 yển鼹 yển

1/5

yển [ễn, ễnh]

U+5043, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

yển (nằm)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

yển

U+5830, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yển (dụng cụ đập đất)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

yển

U+8758, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yển đình (Rắn mối)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

yển

U+9F34, tổng 22 nét, bộ thử 鼠 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yển thử (Chồn chũi)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

yển

U+9F39, tổng 23 nét, bộ thử 鼠 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

yển thử (Chồn chũi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4