Có 5 kết quả:
偃 yển • 堰 yển • 蝘 yển • 鼴 yển • 鼹 yển
Từ điển Hồ Lê
yển (nằm)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yển (dụng cụ đập đất)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yển đình (Rắn mối)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yển thử (Chồn chũi)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0