Có 2 kết quả:

啊 à阿 à

1/2

à [a, ]

U+554A, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ề à, ậm à

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

à [a]

U+963F, tổng 7 nét, bộ phụ 阜 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

à ra thế

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2