1/6
ào [ao, u, ạo]
U+5466, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
ào [ao, au]
U+6CD1, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn & giản thể
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
ào [ạo]
U+20BFB, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
ào [ao]
U+2C1DA, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ào
U+2CBFD, tổng 15 nét, bộ vũ 雨 (+7 nét)phồn thể
U+2CC76, tổng 8 nét, bộ phong 風 (+4 nét)phồn thể