Có 12 kết quả:
亚 á • 亞 á • 哑 á • 啞 á • 娅 á • 婭 á • 氩 á • 氬 á • 痖 á • 瘂 á • 襾 á • 覀 á
Từ điển Trần Văn Kiệm
á khôi (đỗ nhì)
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
amen
Tự hình 5
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
á khẩu (câm không nói)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
á khẩu (câm không nói)
Tự hình 1
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữ á (đàn bà còn trẻ)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
nữ á (đàn bà còn trẻ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất argonium
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất argonium
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
á khẩu (câm không nói)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
á khẩu (câm không nói)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển phổ thông
á (bộ gốc)
Tự hình 3
Dị thể 2