Có 12 kết quả:

亚 á亞 á哑 á啞 á娅 á婭 á氩 á氬 á痖 á瘂 á襾 á覀 á

1/12

á

U+4E9A, tổng 6 nét, bộ nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

á khôi (đỗ nhì)

Tự hình 3

Dị thể 4

á [a]

U+4E9E, tổng 8 nét, bộ nhị 二 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

amen

Tự hình 5

Dị thể 10

á

U+54D1, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

á khẩu (câm không nói)

Tự hình 2

Dị thể 7

á [, ]

U+555E, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

á khẩu (câm không nói)

Tự hình 1

Dị thể 8

á

U+5A05, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nữ á (đàn bà còn trẻ)

Tự hình 3

Dị thể 1

á []

U+5A6D, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nữ á (đàn bà còn trẻ)

Tự hình 2

Dị thể 2

á

U+6C29, tổng 10 nét, bộ khí 气 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất argonium

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

á

U+6C2C, tổng 12 nét, bộ khí 气 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất argonium

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

á

U+75D6, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

á khẩu (câm không nói)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

á

U+7602, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

á khẩu (câm không nói)

Tự hình 1

Dị thể 2

á

U+897E, tổng 6 nét, bộ á 襾 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển phổ thông

á (bộ gốc)

Tự hình 3

Dị thể 2

á

U+8980, tổng 6 nét, bộ á 襾 (+0 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển phổ thông

á (bộ gốc)

Tự hình 1

Dị thể 1