Có 7 kết quả:
恶 ác • 惡 ác • 握 ác • 渥 ác • 鴉 ác • 鵶 ác • 𪅴 ác
Từ điển Trần Văn Kiệm
ác tâm
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ác tâm
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ác biệt (bắt tay từ biệt)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ác (thấm ướt)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bóng ác
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gà ác (loài gà thân nhỏ, da đen)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0