Có 7 kết quả:

厄 ách呃 ách嗌 ách扼 ách搤 ách軛 ách阨 ách

1/7

ách [ạch, ịch]

U+5384, tổng 4 nét, bộ hán 厂 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hiểm ách (hiểm yếu)

Tự hình 3

Dị thể 13

ách [nhách, ải]

U+5443, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ách (è) nấc cụt

Tự hình 2

Dị thể 4

ách [nhiếc]

U+55CC, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ách thống

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

ách

U+627C, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ách yếu thuyết minh (nói ngay vào điểm chính)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

ách

U+6424, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ách yếu thuyết minh (nói ngay vào điểm chính)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

ách

U+8EDB, tổng 11 nét, bộ xa 車 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ách giữa đàng (chạng gỗ giúp vật kéo nặng)

Tự hình 2

Dị thể 8

ách

U+9628, tổng 6 nét, bộ phụ 阜 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tai ách

Tự hình 1

Dị thể 7