Có 7 kết quả:
厄 ách • 呃 ách • 嗌 ách • 扼 ách • 搤 ách • 軛 ách • 阨 ách
Từ điển Viện Hán Nôm
hiểm ách (hiểm yếu)
Tự hình 3
Dị thể 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ách (è) nấc cụt
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ách thống
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ách yếu thuyết minh (nói ngay vào điểm chính)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ách yếu thuyết minh (nói ngay vào điểm chính)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ách giữa đàng (chạng gỗ giúp vật kéo nặng)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0