Có 17 kết quả:

叆 ái噯 ái垭 ái埡 ái嬡 ái愛 ái暧 ái曖 ái欸 ái爱 ái蔼 ái薆 ái藹 ái誒 ái霭 ái靄 ái靉 ái

1/17

ái

U+53C6, tổng 14 nét, bộ khư 厶 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ái đãi (mây đầy trời)

Tự hình 1

Dị thể 3

ái [áy]

U+566F, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xem ai

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

ái

U+57AD, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ái (đất mùn)

Tự hình 2

Dị thể 4

ái

U+57E1, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ái (đất mùn)

Tự hình 1

Dị thể 6

ái

U+5B21, tổng 16 nét, bộ nữ 女 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệnh ái (tục gọi con gái người khác)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

ái [áy]

U+611B, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngần ngại,ái ngại

Tự hình 9

Dị thể 9

ái

U+66A7, tổng 14 nét, bộ nhật 日 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ảm ái (trời mờ mờ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

ái [áy]

U+66D6, tổng 17 nét, bộ nhật 日 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ảm ái (trời mờ mờ)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

ái

U+6B38, tổng 11 nét, bộ khiếm 欠 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ái (Ê!)

Tự hình 1

Dị thể 4

ái

U+7231, tổng 10 nét, bộ trảo 爪 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu thương, ái quốc

Tự hình 2

Dị thể 7

ái

U+853C, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ái nhiên (dễ thương)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

ái [ải]

U+8586, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ ái

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ái

U+85F9, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ái nhiên (dễ thương)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

ái

U+8A92, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngần ngại (ái ngại)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ái

U+972D, tổng 19 nét, bộ vũ 雨 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mộ ái (sương chiều)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

ái

U+9744, tổng 24 nét, bộ vũ 雨 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mộ ái (sương chiều)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

ái

U+9749, tổng 25 nét, bộ vũ 雨 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ái đãi (mây đầy trời)

Tự hình 1

Dị thể 2