1/1
áng [ang, ăng, đám]
U+76CE, tổng 10 nét, bộ mẫn 皿 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0