Có 3 kết quả:

媵 ánh映 ánh暎 ánh

1/3

ánh [dựng]

U+5AB5, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0

ánh

U+6620, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ánh lửa

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

ánh

U+668E, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phản ánh

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0