Có 10 kết quả:
奥 áo • 奧 áo • 懊 áo • 袄 áo • 襖 áo • 隩 áo • 靿 áo • 𩼈 áo • 𪥌 áo • 𬡢 áo
Từ điển Trần Văn Kiệm
Áo (Austria)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái áo
Tự hình 3
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo não (hối tiếc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
áo quần
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo quần
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo (chỗ nước hõm vào trong bờ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo (mũi giày uốn cong)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo não (sâu kín)
Bình luận 0