Có 6 kết quả:
㛕 áp • 压 áp • 壓 áp • 押 áp • 鴨 áp • 鸭 áp
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áp chế
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
áp xuống
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
áp giải
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áp cước (con vịt)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0