Có 6 kết quả:

噯 áy意 áy愛 áy懓 áy曖 áy燰 áy

1/6

áy [ái]

U+566F, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

áy náy

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem ai

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

áy [ý, ơi, ấy, ới]

U+610F, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

áy náy

Tự hình 3

Dị thể 5

áy [ái]

U+611B, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ áy bóng tà (héo úa)

Tự hình 9

Dị thể 9

áy

U+61D3, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áy náy

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

áy [ái]

U+66D6, tổng 17 nét, bộ nhật 日 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ áy bóng tà (héo úa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

áy

U+71F0, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ áy bóng tà (héo úa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5