Có 18 kết quả:

区 âu區 âu幼 âu怄 âu怮 âu慪 âu憂 âu欧 âu歐 âu漚 âu瓯 âu甌 âu謳 âu讴 âu鴎 âu鷗 âu鸥 âu𤮥 âu

1/18

âu [khu]

U+533A, tổng 4 nét, bộ hễ 匸 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ Âu

Tự hình 3

Dị thể 1

âu [au, khu, khù]

U+5340, tổng 11 nét, bộ hễ 匸 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ Âu

Tự hình 5

Dị thể 3

âu [ấu]

U+5E7C, tổng 5 nét, bộ yêu 幺 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấu trĩ

Tự hình 5

Dị thể 7

âu

U+6004, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

âu yếm

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

âu

U+602E, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

âu sầu

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

âu

U+616A, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

âu yếm

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

âu [ưu]

U+6182, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

âu yếm; âu lo

Tự hình 7

Dị thể 12

âu

U+6B27, tổng 8 nét, bộ khiếm 欠 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đàn bà thế ấy âu một người

Tự hình 2

Dị thể 1

âu

U+6B50, tổng 15 nét, bộ khiếm 欠 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

âu châu

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

âu

U+6F1A, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

âu (bọt nước)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

âu

U+74EF, tổng 8 nét, bộ ngoã 瓦 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bát lớn

Tự hình 2

Dị thể 1

âu

U+750C, tổng 15 nét, bộ ngoã 瓦 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái âu đựng mỡ

Tự hình 1

Dị thể 3

âu

U+8B33, tổng 18 nét, bộ ngôn 言 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

âu ca (xướng hát)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

âu

U+8BB4, tổng 6 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

âu ca

Tự hình 2

Dị thể 1

âu

U+9D0E, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hải âu

Tự hình 2

Dị thể 1

âu

U+9DD7, tổng 22 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hải âu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

âu

U+9E25, tổng 9 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hải âu

Tự hình 2

Dị thể 3

âu

U+24BA5, tổng 19 nét, bộ ngoã 瓦 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái âu

Chữ gần giống 2