Có 18 kết quả:
区 âu • 區 âu • 幼 âu • 怄 âu • 怮 âu • 慪 âu • 憂 âu • 欧 âu • 歐 âu • 漚 âu • 瓯 âu • 甌 âu • 謳 âu • 讴 âu • 鴎 âu • 鷗 âu • 鸥 âu • 𤮥 âu
Từ điển Trần Văn Kiệm
họ Âu
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
họ Âu
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ấu trĩ
Tự hình 5
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
âu yếm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
âu yếm
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
âu yếm; âu lo
Tự hình 7
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
đàn bà thế ấy âu một người
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
âu châu
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
âu (bọt nước)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát lớn
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cái âu đựng mỡ
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
âu ca (xướng hát)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
âu ca
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hải âu
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hải âu
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hải âu
Tự hình 2
Dị thể 3