1/1
ém [yểm, ôm, ếm, ỉm]
U+63A9, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0