Có 1 kết quả:

燕 én

1/1

én [yên, yến]

U+71D5, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

chim én

Tự hình 4

Dị thể 7