Có 4 kết quả:

喓 éo要 éo𢞅 éo𢰳 éo

1/4

éo [eo]

U+5593, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

éo le; uốn éo

Tự hình 1

éo [eo, yêu, yếu]

U+8981, tổng 9 nét, bộ á 襾 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

éo le; uốn éo

Tự hình 5

Dị thể 9

éo [yêu]

U+22785, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

éo le; uốn éo

Chữ gần giống 4

éo [dấu]

U+22C33, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

éo le; uốn éo

Tự hình 1

Chữ gần giống 3