1/4
ép [ghép, giẹp, áp, ét, ướp, ắp, ẹp, ếp, ốp]
U+62BC, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
ép [trìu, trừu, ắp, ẹp]
U+62BD, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Không hiện chữ?
ép
U+20D9F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+22E65, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)phồn thể
Dị thể 1