Có 3 kết quả:
押 ét • 謁 ét • 𠮙 ét
Từ điển Trần Văn Kiệm
đè ét (đè bẹp xuống)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ót ét (tiếng kêu do hai vật chạm nhau)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Bình luận 0