Có 3 kết quả:

醯 ê𠲖 ê𤷴 ê

1/3

ê

U+91AF, tổng 19 nét, bộ dậu 酉 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ê tiên (cái cân ngày xưa)

Tự hình 2

Dị thể 7

ê [e, è, ơi, ]

U+20C96, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ê a; ê hề; ủ ê

Tự hình 1

ê

U+24DF4, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ê a; ê hề; ủ ê