Có 6 kết quả:

㛪 êm俺 êm厭 êm淹 êm腌 êm𪪅 êm

1/6

êm [em, im, yêm]

U+36EA, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

êm ả; êm ái

Chữ gần giống 2

êm [em, yêm]

U+4FFA, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

êm ả; êm ái

Tự hình 2

êm [im, yếm, ướm, ếm]

U+53AD, tổng 14 nét, bộ hán 厂 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

êm ả; êm ái

Tự hình 4

Dị thể 7

êm [im, yêm, ươm]

U+6DF9, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

êm ả; êm ái

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

êm [em, yêm]

U+814C, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

êm ả; êm ái

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

êm

U+2AA85, tổng 13 nét, bộ can 干 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

êm ả; êm ái

Chữ gần giống 2