Có 6 kết quả:
㛪 êm • 俺 êm • 厭 êm • 淹 êm • 腌 êm • 𪪅 êm
Từ điển Trần Văn Kiệm
êm ả; êm ái
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
êm ả; êm ái
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
êm ả; êm ái
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
êm ả; êm ái
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
êm ả; êm ái
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0