Có 3 kết quả:
益 ích • 鎰 ích • 镒 ích
Từ điển Viện Hán Nôm
bổ ích, ích lợi; ích mẫu
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ích (đơn vị trọng lượng đời xưa bằng 20 lượng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0