Có 3 kết quả:

益 ích鎰 ích镒 ích

1/3

ích [ịch]

U+76CA, tổng 10 nét, bộ mẫn 皿 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bổ ích, ích lợi; ích mẫu

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

ích [dát, dật]

U+93B0, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ích (đơn vị trọng lượng đời xưa bằng 20 lượng)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

ích

U+9552, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ích (đơn vị trọng lượng đời xưa bằng 20 lượng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4