Có 1 kết quả:

緓 ính

1/1

ính

U+7DD3, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

một ính giấy (một xấp giấy)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2