1/2
òi [ủi]
U+3FAF, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
òi [hôi, uy, ói, ôi, úi, ỏi, ổi]
U+5582, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4