Có 1 kết quả:

翁 òng

1/1

òng [ông, ồng, ổng]

U+7FC1, tổng 10 nét, bộ vũ 羽 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước chảy òng ọc

Tự hình 4

Dị thể 3