Có 1 kết quả:

鵶 ó

1/1

ó [a, nha, ác]

U+9D76, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim ó

Tự hình 1

Dị thể 2