Có 6 kết quả:

沃 óc腛 óc𠴎 óc𩠭 óc𫇂 óc𫘴 óc

1/6

óc [dạt, rày, ốc]

U+6C83, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gà eo óc

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

óc

U+815B, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu óc

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

óc [oặt]

U+20D0E, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gáy eo óc

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

óc

U+2982D, tổng 18 nét, bộ thủ 首 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

óc tuỷ

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

óc

U+2B1C2, tổng 22 nét, bộ nhục 肉 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

óc tủy

Bình luận 0

óc

U+2B634, tổng 18 nét, bộ cốt 骨 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

óc tủy

Chữ gần giống 7

Bình luận 0