Có 6 kết quả:
沃 óc • 腛 óc • 𠴎 óc • 𩠭 óc • 𫇂 óc • 𫘴 óc
Từ điển Viện Hán Nôm
gà eo óc
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đầu óc
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gáy eo óc
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
óc tuỷ
Chữ gần giống 7
Bình luận 0