1/2
ói [hôi, uy, òi, ôi, úi, ỏi, ổi]
U+5582, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ói [oi]
U+23FBF, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm