Có 1 kết quả:

穩 ón

1/1

ón [ỉn, ỏn, ổn, ủn]

U+7A69, tổng 19 nét, bộ hoà 禾 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1