Có 4 kết quả:

嗡 óng鞅 óng𦰠 óng𬙺 óng

1/4

óng [ông]

U+55E1, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

la óng óng

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

óng [ưởng]

U+9785, tổng 14 nét, bộ cách 革 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

óng ánh

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

óng

U+26C20, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

óng tre

Bình luận 0

óng

U+2C67A, tổng 16 nét, bộ dương 羊 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

óng ánh

Bình luận 0