Có 2 kết quả:

浥 óp邑 óp

1/2

óp [ướp, ấp, ập, ọp, ụp]

U+6D65, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

óp ép

Tự hình 1

Dị thể 1

óp [phấp, ấp, ọp, ốp]

U+9091, tổng 7 nét, bộ ấp 邑 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

óp ép

Tự hình 5

Dị thể 3