1/3
ót
U+200F1, tổng 8 nét, bộ ất 乙 (+7 nét), tử 子 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
U+21B92, tổng 12 nét, bộ tiểu 小 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ót [ớt]
U+23736, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)phồn thể
Chữ gần giống 4