Có 18 kết quả:

乌 ô呜 ô嗚 ô圬 ô捂 ô摀 ô於 ô杇 ô汙 ô汚 ô污 ô洿 ô溩 ô烏 ô鎢 ô钨 ô𢄓 ô𦶀 ô

1/18

ô

U+4E4C, tổng 4 nét, bộ triệt 丿 (+3 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngựa ô (ngựa đen)

Tự hình 2

Dị thể 2

ô

U+545C, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô hô (tiếng than)

Tự hình 2

Dị thể 1

ô [o, u, ú, , ]

U+55DA, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ô hô (tiếng than)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ô []

U+572C, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô (thợ hồ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

ô

U+6342, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô dù

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

ô

U+6440, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô dù

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

ô [thờ, ơ, ư, ưa, , , , ]

U+65BC, tổng 8 nét, bộ phương 方 (+4 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô hay

Tự hình 7

Dị thể 6

ô

U+6747, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái ô đựng trầu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

ô

U+6C59, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô trọc, ô uế

Tự hình 4

Dị thể 10

ô []

U+6C5A, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ô danh

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

ô []

U+6C61, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ô trọc, ô uế

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

ô [, ]

U+6D3F, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô trọc, ô uế

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

ô []

U+6EA9, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô trọc, ô uế

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

ô [o]

U+70CF, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

ngựa ô (ngựa đen)

Tự hình 4

Dị thể 7

ô

U+93A2, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô (kim loại tungsten, wolfram)

Tự hình 2

Dị thể 1

ô

U+94A8, tổng 9 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô (kim loại tungsten, wolfram)

Tự hình 2

Dị thể 1

ô

U+22113, tổng 13 nét, bộ cân 巾 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái ô

Dị thể 1

ô

U+26D80, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tần ô (rau cúc)